Head in the clouds là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

“Head in the clouds” là gì?

/hed ɪn ðə klaʊdz/

Đầu óc trên mây; suy nghĩ viển vông, phi thực tế.

Theo từ điểm Longman, “head in the clouds” được định nghĩa là “think about something in a way that is not practical or sensible, especially when you think things are much better than they really are”.

Phân biệt “head in the clouds” và “impractical”

  • “Head in the clouds” thường được sử dụng để miêu tả người đang mải mê suy nghĩ hoặc mơ mộng, và không để ý tới những gì xung quanh họ. Nó cũng có thể ngụ ý đến một người quá lạc quan hoặc quá lý tưởng hóa, và không cân nhắc các yếu tố thực tế. Ví dụ, một người bạn luôn nói về kế hoạch tham vọng cho tương lai của họ nhưng không bao giờ hành động có thể được gọi là “head in the clouds”.

  • Mặt khác, “impractical” ngụ ý rằng một ý tưởng hoặc kế hoạch không thực tế hoặc khả thi trong tình huống hiện tại. Nó có thể ám chỉ đến sự thiếu cân nhắc về tính thực tế hoặc hậu quả của hành động, hoặc có kì vọng phi thực tế về những gì có thể xảy ra. Ví dụ, một chiến lược kinh doanh không tuân theo xu hướng thị trường có thể được gọi là “impractical”.

Tóm lại, “head in the clouds” nhấn mạnh vào xu hướng lý tưởng hóa, trong khi “impractical” tập trung vào tính khả thi và thực tế của một ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó.

Ví dụ phân biệt “head in the clouds” và “impractical”

Melantha, the previous CEO stepped down because her head was in the clouds, making her focused on big goals instead of caring about the minute details and making her plans impractical and unlikely to succeed.

Melantha – giám đốc điều hành trước đó đã từ chức vì đầu óc cô ấy ở trên mây, khiến cô ấy tập trung vào các mục tiêu lớn lớn thay vì quan tâm đến các chi tiết nhỏ và khiến kế hoạch của cô ấy trở nên phi thực tế và khó có thể thành công.

  • “head in the clouds” được sử dụng để nói đến cách nghĩ của Melantha, một giám đốc điều hành quá lý tưởng và tham vọng, đến nỗi mà cô ấy không chú ý đến các tiểu tiết và yếu tố thực tế của các kế hoạch của cô, mà chỉ quan tâm đến các mục tiêu.

  • Mặt khác, “impractical” được sử dụng để nói về những kế hoạch của Melantha: phi thực tế và không khả thi trong tình huống hiện tại, vì cô không tập trung hay cân nhắc về tính thực tế mà chỉ tập trung vào mục tiêu đề ra.

“Head in the clouds” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Child: Mom, can we go to the park today?

Mother: Sorry, sweetie, not today. I have a lot of work to do.

Child: Aww, but you always have work to do!

Mother: I know, but I have a deadline coming up soon.

Child: I wish you could just have fun with me and not worry about work all the time.

Mother: I understand, but I can’t have my head in the clouds all the time. Work is important too.

Con: Mẹ ơi, hôm nay chúng ta đi công viên được không?

Mẹ: Xin lỗi, con yêu, không phải hôm nay. Mẹ có nhiều việc phải làm quá.

Đứa trẻ: Aww, nhưng mẹ lúc nào chả có việc phải làm!?

Mẹ: Mẹ biết, nhưng mẹ sắp có deadline rồi.

Đứa trẻ: Con ước mẹ có thể vui vẻ với con và không phải lo lắng về công việc mọi lúc, mẹ ạ.

Mẹ: Mẹ hiểu, nhưng mẹ không thể lúc nào cũng đầu trên mây được. Công việc cũng quan trọng, con ạ.

Tình huống 2:

Simson: Hey Gerald, I heard you got a new job at that big tech company called Limbus! Congrats!

Gerald: Thanks, Simson. Yeah, it’s been great so far but I’m still getting used to the pace.

Simson: What now?

Gerald: Well, I came in with all these big ideas, but now I’m realizing I need to focus on the details too. My head was in the clouds, you know?

Simson: Ah, got it. Yeah, it’s important to balance your dreams with practicality.

Gerald: Exactly. I’m learning that now.

Simson: Này Gerald, tôi nghe nói ông đã có một công việc mới tại Limbus, cái công ty công nghệ lớn! Chúc mừng!

Gerald: Cảm ơn, Simson. Ừ, đến bây giờ thì nó vẫn tuyệt vời luôn, nhưng tôi vẫn đang làm quen với tốc độ.

Simson: Sao cơ?

Gerald: Thì, tôi vào công ty với mấy cái ý tưởng lớn trong đầu ý, nhưng bây giờ tôi nhận ra rằng mình cũng cần tập trung vào các chi tiết ý. Lúc đầu đầu tôi ở trên mây ý, ông hiểu không?

Simson: À, hiểu rồi. Ừ, mình phải cân bằng ước mơ của mình với thực tế đấy.

Gerald: Chuẩn đấy. Tôi đang học điều đó bây giờ luôn.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “head in the clouds” để miêu tả thái độ.

Doctor Johnson is so focused on his experiment that he doesn’t care about the ethical implications of it.

Yes

No

The politician Don Rump has big ideas but doesn’t know how costly his ideas can be.

Yes

No

The architect was too focused on the aesthetics while designing the building, resulting in impractical features that were difficult to construct.

Yes

No

Johnson is quite eccentric and has unnerving thoughts sometimes.

Yes

No

Lam is very practical and considers everything before making a decision.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “head in the clouds”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “head in the clouds”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
Doctor Johnson is too focused on proving his theory by conducting the experiment that he forgets the ethics and practicality of such an experiment, which means his head is in the clouds.

TH2: Yes
By prioritizing big goals and ideals rather than the costs and practicality when it comes to his ideas, Don Rump has his head in the clouds and is incapable of making sound decisions.

TH3: Yes
By focusing too much on the aesthetics than the practicality of the features he designed, the architect has his head in the clouds.

TH4: No vì tình huống này nói về việc Johnson khá là điên thay vì là quá lý tưởng.

TH5: No vì đây là tình huống nói về sự thực tế của Lam.

Tổng kết

Tóm lại, người đọc dùng thành ngữ “head in the clouds” với nghĩa “đầu óc trên mây, đầu óc viển vông, phi thực tế”. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ này. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “head in the clouds” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện bài nói của bản thân.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *