Nghĩa của từ tiptoe, từ tiptoe là gì? (từ điển Anh-Việt)


TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/’tiptou/



Thêm vào từ điển của tôi



chưa có chủ đề

  • danh từ

    đầu ngón chân

    to stand on tiptoe; to be on tiptoe

    nhón chân

  • động từ

    đi nhón chân

  • phó từ

    nhón chân

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on the tiptoe of expectation

    thấp thỏm chờ đợi


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Related Posts

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *