Tertiary education là gì? | Từ điển Anh – Việt

Bản dịch của từ Tertiary education trong tiếng Việt

Ví dụ

Tertiary education is essential for career advancement.

Giáo dục đại học là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.

Some people choose not to pursue tertiary education due to financial constraints.

Một số người không chọn theo học vấn đại học do hạn chế tài chính.

Is tertiary education free in your country?

Giáo dục đại học có miễn phí ở quốc gia của bạn không?

Tertiary education is essential for career advancement.

Giáo dục đại học là cần thiết cho sự tiến bộ nghề nghiệp.

Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục đại học do hạn chế về tài chính.

Tertiary education (Adjective)

Ví dụ

Tertiary education is crucial for career advancement in modern society.

Giáo dục đại học quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.

Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho giáo dục đại học do hạn chế về tài chính.

Is tertiary education free for all students in your country?

Liệu giáo dục đại học có miễn phí cho tất cả sinh viên ở quốc gia của bạn không?

Tertiary education is essential for career advancement.

Giáo dục đại học quan trọng cho sự tiến thân nghề nghiệp.

Not everyone can afford tertiary education due to financial constraints.

Không phải ai cũng có thể chi trả được giáo dục đại học vì hạn chế tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tertiary education

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *