Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu:
Badminton là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người chơi vẫn chưa biết cách diễn đạt các thuật ngữ cầu lông bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nói “chơi cầu lông” và các từ vựng liên quan trong tiếng Anh.
Cụm từ “chơi cầu lông” trong tiếng Anh là “play badminton”. Đây là cách diễn đạt chung cho hoạt động chơi cầu lông, dù là tập luyện nâng cao sức khỏe hay giải trí. Phát âm của cụm từ này là /pleɪ ˈbædmɪntən/.
Nếu muốn nói về một trận đấu cầu lông chuyên nghiệp, bạn có thể dùng cụm từ “badminton competition”.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
---|---|---|
Vợt cầu lông | Racket/Racquet | /ˈrækɪt/ |
Quả cầu lông | Shuttlecock/Birdie/Shuttle | /ˈʃʌtlkɒk/, /ˈbɜːdi/, /ˈʃʌtl/ |
Dây cước vợt | String | /strɪŋ/ |
Sân cầu lông | Court | /kɔːt/ |
Dưới đây là một số thuật ngữ cầu lông phổ biến mà bạn nên biết:
Việc nắm vững các thuật ngữ cầu lông bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này mà còn hỗ trợ bạn trong việc theo dõi các giải đấu quốc tế hoặc giao lưu với người chơi nước ngoài. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng này để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong lĩnh vực cầu lông.
Dưới đây là bài viết về chủ đề "play down là gì" theo yêu cầu…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dough…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play-Doh là…
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ "chơi bẩn" hay…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dead…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play cycling…