Categories: Blog

lắt nhắt – Wiktionary tiếng Việt

Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lat˧˥ ɲat˧˥ la̰k˩˧ ɲa̰k˩˧ lak˧˥ ɲak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lat˩˩ ɲat˩˩ la̰t˩˧ ɲa̰t˩˧

lắt nhắt

  1. Quá nhỏ bé, vụn vặt, không thành tấm thành món.
    Những ô ruộng lắt nhắt như bàn cờ.
    Trồng lắt nhắt nhiều thứ cây.
    Công việc lắt nhắt .
    Số tiền học chúng giả lắt nhắt, đứa thì vào đầu tháng, đứa thì mồng mười .
    Cái loạt đầu chín rải ra mỗi ngày một quả thật lắt nhắt.
  2. Nhiều và có hình dáng, kích thước quá nhỏ bé, sàn sàn như nhau.
    Đàn chim ri lắt nhắt đông đặc .
    Những đồ vật lắt nhắt trong nhà.
    Bước đi lắt nhắt như con sáo .
    Con đi học, con bồng, con dắt,.
    Lớn chửa khôn lắt nhắt thơ ngây (Tản.
    Đà) .
    Những đàn chim sẻ lắt nhắt, đông đặc, bay rào rào (Nguyễn Thế Phương)


tasteofthemoon

Share
Published by
tasteofthemoon

Recent Posts

Play down là gì – VietJack.com

Dưới đây là bài viết về chủ đề "play down là gì" theo yêu cầu…

1 ngày ago

Bột nặn Play-Doh có an toàn không? Top 5 …

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dough…

1 ngày ago

Bột nặn Play-Doh có an toàn không? Top 5 …

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play-Doh là…

1 ngày ago

chơi bẩn Tiếng Anh là gì – english – DOL Dictionary

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ "chơi bẩn" hay…

1 ngày ago

Phép dịch “play dead” thành Tiếng Việt

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dead…

1 ngày ago

Hướng dẫn cách dùng động từ Play khi nói về thể thao

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play cycling…

1 ngày ago