Categories: Blog

phi quân sự – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ kwən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ fi˧˥ kwəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ fi˧˧ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ˨˨ fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ̰˨˨ fi˧˥˧ kwən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨

phi quân sự

  1. (Khu) Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gìtính chất quân sự.
    Khu vực phi quân sự.


tasteofthemoon

Share
Published by
tasteofthemoon

Recent Posts

Play down là gì – VietJack.com

Dưới đây là bài viết về chủ đề "play down là gì" theo yêu cầu…

2 ngày ago

Bột nặn Play-Doh có an toàn không? Top 5 …

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dough…

2 ngày ago

Bột nặn Play-Doh có an toàn không? Top 5 …

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play-Doh là…

2 ngày ago

chơi bẩn Tiếng Anh là gì – english – DOL Dictionary

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ "chơi bẩn" hay…

2 ngày ago

Phép dịch “play dead” thành Tiếng Việt

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dead…

2 ngày ago

Hướng dẫn cách dùng động từ Play khi nói về thể thao

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play cycling…

2 ngày ago