Platinum là một từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa thú vị trong tiếng Việt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này nhé!
Platinum trước hết là tên gọi của một nguyên tố hóa học quý hiếm, có ký hiệu Pt và số nguyên tử 78. Đây là một kim loại quý có màu trắng bạc, rất cứng và bền vững.
Ngoài ra, platinum còn được sử dụng để chỉ:
Lĩnh vực | Ứng dụng |
---|---|
Trang sức | Nhẫn, dây chuyền, đồng hồ cao cấp |
Công nghiệp | Chất xúc tác, điện cực, thiết bị điện tử |
Y tế | Thuốc chống ung thư, implant nha khoa |
Trong lĩnh vực âm nhạc, platinum là chứng nhận doanh số bán đĩa nhạc cao nhất. Ví dụ:
Platinum còn được sử dụng để chỉ những thứ cao cấp, đặc biệt nhất trong nhiều lĩnh vực:
Ví dụ: Sau khi giành huy chương vàng nhiều năm liên tiếp, một giải thưởng mới đã được tạo ra cho họ – giải platinum.
Platinum là một từ đa nghĩa thú vị trong tiếng Anh. Từ một kim loại quý hiếm, nó đã trở thành biểu tượng cho sự cao cấp, đặc biệt trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Hiểu rõ các ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là bài viết về chủ đề "play down là gì" theo yêu cầu…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dough…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play-Doh là…
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ "chơi bẩn" hay…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dead…
Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play cycling…