Categories: Blog

ủy mị – Wiktionary tiếng Việt

  1. Uỷ: cong queo; mị: suy sút
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ mḭʔ˨˩ wi˧˩˨ mḭ˨˨ wi˨˩˦ mi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ mi˨˨ wi˧˩ mḭ˨˨ wḭʔ˧˩ mḭ˨˨

ủy mị

  1. Có những biểu hiện yếu đuối về tình cảm, tinh thần.
    Tình cảm uỷ mị.
    Lời thơ uỷ mị.


tasteofthemoon

Share
Published by
tasteofthemoon

Recent Posts

Play down là gì – VietJack.com

Dưới đây là bài viết về chủ đề "play down là gì" theo yêu cầu…

2 ngày ago

Bột nặn Play-Doh có an toàn không? Top 5 …

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dough…

2 ngày ago

Bột nặn Play-Doh có an toàn không? Top 5 …

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play-Doh là…

2 ngày ago

chơi bẩn Tiếng Anh là gì – english – DOL Dictionary

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến cụm từ "chơi bẩn" hay…

2 ngày ago

Phép dịch “play dead” thành Tiếng Việt

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play dead…

2 ngày ago

Hướng dẫn cách dùng động từ Play khi nói về thể thao

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu của bạn: Play cycling…

2 ngày ago