Nghĩa của từ Seizure – Từ điển Anh – Việt

/´si:ʒə/

Thông dụng

Danh từ

Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy
the seizure of power
sự cướp chính quyền
Sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp)
Sự kẹt (máy)
(pháp lý) sự cho chiếm hữu
(pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên
Sự bị ngập máu, sự lên cơn; cơn tai biến ngập máu..

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự bắt giữ (tàu thủy)

Hóa học & vật liệu

sự chiếm đoạt
sự kẹt (máy)
sự nắm

Điện tử & viễn thông

sự đoạt
sự nắm giữ

Kinh tế

sai áp
sự bắt giữ
tịch biên (hàng cấm..)
tịch thu
seizure of contraband by the Customs
sự tịch thu hàng lậu của Hải quan
seizure of property
sự sai áp, tịch thu tài sản
seizure of smuggled goods
sự tịch thu hàng lậu
seizure of the ship
sự tịch thu tàu
seizure under a prior claim
tịch thu truy đòi
seizure under legal process
tịch thu theo luật
tịch thu (hàng cấm)

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *