/´si:ʒə/
Thông dụng
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự bắt giữ (tàu thủy)
Hóa học & vật liệu
sự chiếm đoạt
sự kẹt (máy)
sự nắm
Điện tử & viễn thông
sự đoạt
sự nắm giữ
Kinh tế
sai áp
sự bắt giữ
tịch biên (hàng cấm..)
tịch thu
tịch thu (hàng cấm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , breakdown , convulsion , fit , illness , paroxysm , spasm , spell , stroke , throe , turn , abduction , annexation , apprehension , arrest , bust * , collar * , commandeering , confiscation , drop , grab , grabbing , hook * , pinch * , seizing , snatch , clutch , appropriation , arrogation , assumption , preemption , expropriation , attack , capture , episode , grasping , usurpation