Against là gì? Chi tiết về cấu trúc, cách dùng và bài tập

Dưới đây là bài viết được viết lại theo yêu cầu:

Trong tiếng Anh, against là giới từ phổ biến với nhiều cách sử dụng khác nhau. Nó thường được dùng để chỉ sự đối lập, chống đối hoặc tương phản giữa các đối tượng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của against nhé!

I. Khái niệm against

Against là giới từ có nghĩa chính là “chống lại”, “đối lập”. Đây có thể là sự tương tác ngược chiều giữa hai vật thể về mặt vật lý, hoặc sự đối đầu giữa các quan điểm, ý kiến. Tùy ngữ cảnh mà against có thể mang nghĩa khác như “đối diện”, “dựa vào”, v.v.

Ví dụ:

  • Người dân biểu tình chống lại việc xây dựng nhà máy mới.
  • Con thuyền đang chèo ngược dòng nước chảy xiết.

Có 2 cấu trúc chính của against:

  • Động từ + against + Danh từ/Cụm danh từ
  • Động từ + Tân ngữ + against + Danh từ/Cụm danh từ

II. Cách sử dụng against

1. Diễn tả sự đối lập, phản đối

Một số cụm từ phổ biến:

  • Fight against: Chiến đấu chống lại
  • Play against: Đối đầu (trong thể thao)
  • Be against: Chống lại
  • Vote against: Bỏ phiếu chống

Ví dụ: Các chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù.

2. Diễn tả sự bất lợi

Ví dụ: Quy định mới gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.

3. Diễn tả sự va chạm, tiếp xúc vật lý

Một số cụm từ phổ biến:

  • Beat against: Đập vào
  • Lean against: Tựa vào

Ví dụ: Anh ấy tựa vào xe trong khi chờ bạn.

4. Diễn tả sự so sánh hoặc tương phản

Ví dụ: Hãy kiểm tra hóa đơn của bạn so với bảng sao kê.

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Against the odds Bất chấp khó khăn Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua bất chấp mọi khó khăn.
Against the law Vi phạm pháp luật Lái xe không bằng lái là vi phạm pháp luật.
Against the clock Chạy đua với thời gian Nhóm đã phải chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.

III. Bài tập vận dụng

Viết những câu sau đây bằng tiếng Anh với từ against:

  1. Chúng tôi đã đấu tranh chống lại sự phân biệt trong công ty.
  2. Dự án đã gặp phải nhiều trở ngại trong quá trình thực hiện.
  3. Cô ấy đã thành công mặc dù gặp nhiều khó khăn.

Gợi ý đáp án:

  1. We fought against discrimination in the company.
  2. The project came up against many obstacles during its implementation.
  3. She succeeded against many difficulties.

Bằng cách sử dụng against đúng cách, bạn có thể diễn đạt sự đối lập, tương phản và khó khăn một cách hiệu quả. Đây là từ vựng linh hoạt, có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhé!

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *