Bài tập 1: Chọn danh từ ghép số nhiều hoặc ít phù hợp
1. The relationship between women and their ………………. (mother-in-law) is often fraught.
2. He bought some ………………. (tool-box) yesterday.
3. I have a ………………. (penfriend) from Canada.
4. My neighbor has planted some ………………. (apple tree).
5. Good things always come from ………………. (good action).
6. Take 3 ………………. (spoonful) of honey to make this cup of tea sweeter.
7. Are there any ………………. (clothes shop) nearby?
8. His ………………. (school bus) has a colorful outlook.
9. Not only women should know about ………………. (skincare), but also men.
10. ………………. (Hair style) affects up to 80% someone’s look.
Bài tập 2: Sử dụng Compound Nouns để rút gọn các cụm từ dưới đây
1. A room for stores → ………………………….
2. A tape for measuring up to 300 cms → ………………………….
3. The assistant manager of the restaurant → ………………………….
4. A station for express trains → ………………………….
5. Size of cables → ………………………….
6. Reduction in cost → ………………………….
7. Two periods of three months → ………………………….
8. Plugs with 3 pins → ………………………….
9. Two steel boxes for tools → ………………………….
10. The husband of my daughter → ………………………….
Bài tập 3: Hoàn thành các danh từ ghép với mô tả cho sẵn
1. Day … : The time in the morning when light first appears.
2. Dish … : A machine for washing dishes.
3. Heart … : Intense and overwhelming sorrow, grief.
4. Home … : Schoolwork done out of lessons, especially at home.
5. Honey … : A holiday or trip taken by a newly married couple.
6. Horse … : The power exerted by a horse in pulling.
7. Side … : A paved walkway.
8. Eye … : A fold of skin over the eye.
9. Bed … : The time at which one goes to bed.
10. Cross … : A road that intersects another road.
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn danh từ ghép số nhiều hoặc ít phù hợp
1. mothers-in-law 2. tool-boxes 3. penfriend 4. apple trees 5. good actions |
6. spoonsful/spoonfuls 7. clothes shops 8. school bus 9. skincare 10. Hair style |
Bài tập 2: Sử dụng Compound Nouns để rút gọn các cụm từ dưới đây
1. A storeroom
2. A 300-cm tape measure
3. The assistant restaurant manager
4. An express-train station
5. Cable size
6. Cost reduction
7. Two three-month periods
8. 3-pin plugs
9. Two steel toolboxes
10. My son-in-law
Bài tập 3: Hoàn thành các danh từ ghép với mô tả cho sẵn
1. daybreak 2. dishwasher 3. heartbeat 4. homework 5. honeymoon |
6. horsepower 7. sidewalk 8. eyelid 9. bedtime 10. crossroad |
Một số bài viết chủ đề liên quan:
-
Nominalization là gì? Áp dụng Danh từ hóa trong IELTS Writing
-
Gerund (Danh động từ) là gì? Cách dùng và công thức
Sử dụng thành thạo các danh từ ghép trong Tiếng Anh
Compound Nouns là một loại danh từ bao gồm hai hoặc nhiều từ được sử dụng để tạo thành một từ duy nhất. Danh từ ghép rất phổ biến trong tiếng Anh và bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng vào văn nói hoặc văn viết để làm phong phú vốn từ vựng của mình. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ kiến thức về các danh từ ghép Tiếng Anh , và cách dùng trong từng trường hợp giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS.
Tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy với lịch thi linh hoạt, nhiều ngày giờ cho bạn lựa chọn. Bạn cũng đừng quên tham khảo thang điểm IELTS của từng kỹ năng để xác định được mục tiêu và lên kế hoạch ôn tập để ghi điểm số cao nhất.
Lựa chọn lịch thi IELTS phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!