Every now and then có lẽ đã là một cụm từ trong còn xa lạ với những người học Tiếng Anh bởi sự ứng dụng phổ biến của nó trong giao tiếp. Cùng LangGo tìm hiểu cụm từ này là gì, cách sử dụng của nó và các bài tập liên quan nhé!
1. Thành ngữ Every now and then là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Every now and then” có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi nhưng không thường xuyên (sometimes but not very often).
Ví dụ:
- We don’t see each other frequently, but every now and then, we meet up for a cup of coffee and a chat. (Chúng tôi không gặp nhau thường xuyên, nhưng thỉnh thoảng, chúng tôi gặp nhau để uống cốc cà phê và trò chuyện)
- Every now and then, I treat myself to a spa day to relax and unwind. (Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một ngày tại spa để thư giãn và thả lỏng)
Cụm từ “every now and then” đã tồn tại trong ngôn ngữ tiếng Anh từ thời kỳ thế kỷ 16. Ban đầu, nó được sử dụng trong các tác phẩm văn học và thư từ. Cho đến nay, thành ngữ này đã trở thành một cách để biểu đạt tần suất được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cách dùng thực tế của “Every now and then”
Idiom “every now and then” nói về sự không đều đặn và không thường xuyên, cho phép người nói hoặc viết diễn tả một sự kiện, hành động hoặc thói quen xảy ra với tần suất chỉ đôi khi hay thỉnh thoảng trong quãng thời gian dài.
- Khi nói về hoạt động không thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày
Ví dụ:
– As a writer, I take a break from writing and engage in activities like painting or hiking every now and then to stimulate my creativity and find inspiration. (Là một nhà văn, tôi thỉnh thoảng tạm ngừng viết lách và tham gia vào những hoạt động như vẽ tranh hoặc đi bộ đường dài để kích thích sự sáng tạo của mình và tìm nguồn cảm hứng.)
– We plan a weekend getaway every now and then to escape the city and relax in nature. (Chúng tôi thỉnh thoảng lên kế hoạch đi nghỉ cuối tuần để thoát khỏi thành phố và thư giãn trong thiên nhiên.)
- Khi nói về việc có thêm thói quen mới nhưng không thường xuyên
Ví dụ:
– I started going to bed early every now and then to establish a healthier sleep routine and improve my health. (Tôi bắt đầu thỉnh thoảng đi ngủ sớm để thiết lập một thói quen ngủ lành mạnh hơn và cải thiện sức khỏe.)
– Every now and then, I challenge myself to step out of my comfort zone and try something new. (Thỉnh thoảng, tôi thử thách bản thân mình bước ra khỏi vùng an toàn và thử làm điều gì đó mới.)
- Trong kinh doanh và công việc, nói về hoạt động xảy ra không thường xuyên
Ví dụ:
– Our team holds brainstorming sessions every now and then to generate innovative ideas for our projects. (Nhóm của chúng tôi thỉnh thoảng tổ chức các buổi thảo luận ý tưởng để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án của chúng tôi.)
– We conduct training sessions for our employees every now and then to enhance their skills and knowledge.(Chúng tôi thỉnh thoảng tiến hành các buổi đào tạo cho nhân viên để nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.)
- Trong tình yêu và mối quan hệ, khi nói về những điều mới thỉnh thoảng xuất hiện
– Every now and then, we surprise each other with romantic gestures to keep the spark alive in our relationship. (Đôi khi, chúng tôi gây ngạc nhiên cho nhau bằng những hành động lãng mạn để duy trì sự hứng khởi trong mối quan hệ của chúng tôi.)
– We make it a point to have date nights every now and then to strengthen our bond. (Chúng tôi đôi khi cố gắng có những buổi hẹn để củng cố tình yêu của chúng tôi.)
Có thể bạn quan tâm:
3. Mẫu hội thoại ứng dụng thành ngữ every now and then trong giao tiếp
Cùng xem thành ngữ “every now and then” sử dụng trong giao tiếp thì sẽ như thế nào nhé!
Đoạn hội thoại 1:
Helen: Hey Mark, how’s your new job going? Mark: It’s been great so far, Helen. The workload is quite heavy, but I’m managing. Every now and then, I take short breaks to relax and recharge. Helen: That’s a good idea. I should try it too. I sometimes feel overwhelmed with my work as well. Taking short breaks every now and then might make a difference. Mark: Absolutely! It’s amazing how even a few minutes of relaxation can improve productivity and mental well-being. It’s all about finding balance. Helen: I completely agree. I’ve also noticed that every now and then, when I have a creative block, taking a break and doing something unrelated to work, like listening to music or reading a book, helps me get back on track. |
Helen: Này Mark, công việc mới như thế nào rồi? Mark: Mọi thứ đều tốt, Helen. Khối lượng công việc khá nặng, nhưng tôi đang quản lý được. Thỉnh thoảng, tôi nghỉ ngơi một chút để thư giãn và nạp lại năng lượng. Helen: Đó là một ý tưởng hay. Tôi cũng nên thử nó. Thỉnh thoảng tôi cũng cảm thấy bị quá tải trong công việc của mình. Việc đôi khi có cho mình những quãng nghỉ ngơi ngắn có thể tạo ra sự khác biệt Mark: Chính xác! Thật tuyệt vời khi chỉ một vài phút thư giãn có thể cải thiện năng suất làm việc và sức khỏe tinh thần. Điều quan trọng là tìm thấy sự cân bằng. Helen: Tôi hoàn toàn đồng ý. Tôi cũng nhận thấy rằng đôi khi, khi tôi gặp khó khăn trong việc sáng tạo, việc nghỉ ngơi và làm một số hoạt động không liên quan đến công việc, như nghe nhạc hoặc đọc sách, giúp tôi lấy lại đà và tiếp tục làm việc hiệu quả. |
Mẫu hội thoại 2:
Amy: How often do you visit your parents, Sarah? Sarah: Every now and then, I try to visit them on weekends. They live in a different city, so it’s not easy to see them frequently. Amy: I understand. It’s important to spend time with family, even if it’s not possible to do it regularly. Sarah: Absolutely. Every now and then, I make an effort to plan a trip and make the most of the time I have with them. Amy: That’s a great effort. Cherish those moments together, as they are precious. |
Helen: Bạn thường ghé thăm bố mẹ như thế nào, Sarah? Sarah: Thỉnh thoảng, tôi cố gắng ghé thăm bố mẹ vào cuối tuần. Họ sống ở một thành phố khác, nên không dễ dàng gặp gỡ thường xuyên. Amy: Tôi hiểu. Quan trọng là dành thời gian bên gia đình, ngay cả khi không thể làm điều đó thường xuyên. Sarah: Chính xác là vậy. Thỉnh thoảng, tôi nỗ lực lên kế hoạch và tận dụng thời gian tốt nhất có thể với bố mẹ. Helen: Đó là một sự nỗ lực tuyệt vời. Hãy trân trọng những khoảnh khắc đó cùng nhau, vì chúng rất quý giá. |
5. Từ đồng nghĩa với “Every now and then”
Trong Tiếng Anh, khi muốn nói về một hành động hoặc sự việc xảy ra với tần suất thỉnh thoảng, không thường xuyên, ngoại trừ thành ngữ every now and then, chúng ta có thể dùng các từ, cụm từ khác như:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
sometimes |
thỉnh thoảng, đôi khi |
infrequent |
không thường xuyên xảy ra |
once in a blue moon (thành ngữ) |
không thường xuyên, hiếm |
rarely |
không thường xuyên |
seldom |
hiếm khi |
once in a while |
đôi khi |
every once in a while |
thỉnh thoảng, không thường xuyên |
now and again |
thỉnh thoảng, không thường xuyên |
6. Bài tập ứng dụng idiom every now and then
Lý thuyết là vậy, giờ hãy cùng LangGo làm 2 bài tập dưới đây để “hạ gục” thành ngữ “every now and then” này nhé!
Bài 1: Dùng các từ thích hợp cho sẵn để điền vào chỗ trống: Every now and then , never.
-
_________________, it’s important to step out of our comfort zone and take risks.
-
I don’t watch TV often, but ___________________, I like to binge-watch a new series.
-
___________________, I treat myself to a spa day to pamper myself and unwind.
-
I was very surprised when I received a present from Tom, who is _______ generous with others.
-
_________________, it’s nice to receive a handwritten letter or card in the mail.
-
I like to declutter my living space ___________________ to create a more organized environment.
-
I __________ watch TV, I like to play video games instead.
Bài 2: Viết thành 1 câu hoàn chỉnh sử dụng thành ngữ “every now and then”
-
Every now and then/ I / treat myself/ a decadent piece of chocolate.
-
I / go for a run/ park / every now and then/ clear my mind.
-
Every now and then/ my grandmother/ tell us/ stories about her childhood.
-
I /visit my hometown / every now and then/ reconnect with my roots.
-
It/ good to try something new/ every now and then/ keep life interesting.
Đáp án
Bài 1:
-
every now and then
-
every now and then
-
every now and then
-
never
-
every now and then
-
every now and then
-
never
Bài 2:
-
Every now and then, I treat myself to a decadent piece of chocolate.
-
I like to go for a run in the park every now and then to clear my mind.
-
Every now and then, my grandmother tells us stories about her childhood.
-
I visit my hometown every now and then to reconnect with my roots.
-
It’s good to try something new every now and then to keep life interesting.
Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa với “every now and then”, bạn hãy thực hành ngay trong giao tiếp Tiếng Anh để có thể ghi nhớ thành ngữ lâu hơn nhé!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS – Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
- CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật
- Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
- 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
- Tăng band chỉ sau 1,5 – 2,5 tháng
- Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP