MAKE UP FOR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Bản dịch của “make up for” trong Tiếng Việt là gì?

Khi bạn gặp phrase “make up for” trong tiếng Anh, có thể bạn sẽ thắc mắc về cách dịch nó sang tiếng Việt. Đây là một cụm từ khá phổ biến và có nhiều cách dịch tùy thuộc vào context.

Các bản dịch phổ biến

  • Đền bù cho: Đây là một trong những bản dịch thường thấy nhất. Ví dụ, “We’re trying to make up for the mistake” có thể dịch thành “Chúng tôi đang cố gắng đền bù cho sai lầm đó”.
  • Đền cho: Bản dịch này cũng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh việc bù đắp hoặc bồi thường. Ví dụ, “The company will make up for the losses” có thể dịch thành “Công ty sẽ đền cho những tổn thất”.
  • Bù đắp cho: Đây là cách dịch mang tính chất bồi hoàn hoặc bù lại một điều gì đó. Ví dụ, “The new features make up for the old ones” có thể dịch thành “Các tính năng mới bù đắp cho các tính năng cũ”.
  • : Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng bản dịch đơn giản hơn là “bù”. Ví dụ, “We need to make up for the delay” có thể dịch thành “Chúng tôi cần bù lại sự chậm trễ”.

Ví dụ về cách dùng

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “make up for” trong các câu khác nhau:

English Vietnamese
But the other features make up for our small gripes. Nhưng các tính năng khác bù đắp cho những phàn nàn nhỏ của chúng tôi.
We’re trying to make up for it the best we can. Chúng tôi đang cố gắng đền bù cho nó tốt nhất có thể.
He says some people don’t believe the trial can make up for the suffering of the past. Anh ấy nói rằng một số người không tin rằng phiên tòa có thể bù đắp cho nỗi đau trong quá khứ.
But the stalwart supporters in no way make up for the evildoers, cheaters and serial cads. Nhưng những người ủng hộ kiên cường không thể bù đắp cho những kẻ làm điều ác, gian lận và những kẻ lừa đảo liên tiếp.
Well, prepare to pay a little more to make up for your conservation. Chà, hãy chuẩn bị trả thêm một chút để bù đắp cho việc bảo tồn của bạn.

Cách dịch tương tự

Nếu bạn muốn tìm các cách dịch tương tự hoặc các từ đồng nghĩa với “make up for”, dưới đây là một số gợi ý:

English Vietnamese
Compensate for Bồi thường cho
Offset Bù trừ
Counterbalance Cân bằng
Repay Trả lại

Kết luận

“Make up for” là một phrase linh hoạt và có thể được dịch sang tiếng Việt theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào context. Hiểu rõ cách sử dụng và bản dịch phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.

Bảng tóm tắt các bản dịch

Bản dịch Ví dụ sử dụng
Đền bù cho “We’re trying to make up for the mistake” -> “Chúng tôi đang cố gắng đền bù cho sai lầm đó”
Đền cho “The company will make up for the losses” -> “Công ty sẽ đền cho những tổn thất”
Bù đắp cho “The new features make up for the old ones” -> “Các tính năng mới bù đắp cho các tính năng cũ”
“We need to make up for the delay” -> “Chúng tôi cần bù lại sự chậm trễ”

Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và dịch “make up for” trong tiếng Việt.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *