Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là mệnh đề phụ nhằm cung cấp thêm thông tin cho người nghe, người đọc. Đây là cấu trúc khá phổ biến trong các đề thi THPT, Toeic hoặc IELTS. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng của loại mệnh đề này. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
1. Mệnh đề phân từ là gì? (Participle clause)
Mệnh đề phân từ trong tiếng Anh (Participle Clause) là một mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (-ed). Mệnh đề này sử dụng nhằm cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân hoặc kết quả. Bên cạnh đó, còn giúp cho câu trở nên ngắn gọn, ít phức tạp hơn.
Thông thường, mệnh đề phân từ thường trang trọng và mang tính học thuật cao nên chủ yếu được sử dụng trong văn viết. Ngoài ra, các mệnh đề phân từ thường được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy, có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Invented in 1879 by Thomas Edison, the incandescent light bulb remains a great human invention until now. (Được phát minh vào năm 1879 bởi Thomas Edison, bóng đèn sợi đốt vẫn là một phát minh vĩ đại của con người cho đến bây giờ.)
- Feeling tired with work, Lan decided to take a week off work to travel. (Cảm thấy mệt mỏi với công việc, Lan đã quyết định xin nghỉ làm 1 tuần để đi du lịch.)
Mệnh đề phân từ là gì?
Xem thêm:
- MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSE) – CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
- MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ MỆNH ĐỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH!
2. Phân loại các mệnh đề phân từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại:
– Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle): Thường được sử dụng với cấu trúc V-ing.
Ví dụ: Jogging every morning is a way to help you increase your fitness effectively. (Chạy bộ buổi sáng mỗi ngày, là cách giúp bạn tăng cường thể lực hiệu quả.)
– Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle): Thường mang nghĩa bị động, sử dụng với cấu trúc V-ed/Irregular Verb.
Ví dụ: Disappointed with the attitude of employees, the CEO of the company decided to deduct wages and discipline those who are late to work. (Thất vọng với thái độ của nhân viên, Giám đốc điều hành của công ty đã quyết định trừ lương và kỉ luật đối với những người đi làm muộn.)
– Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle): Sử dụng với cấu trúc have (been) + V3
Ví dụ: Having prepared well last night, I still didn’t finish my interview well. (Đã chuẩn bị tâm lý thật kỹ vào tối qua, tôi vẫn không hoàn thành tốt bài phỏng vấn của mình.)
Phân loại các mệnh đề phân từ trong tiếng Anh
3. Cách sử dụng mệnh đề phân từ trong tiếng Anh
Thực tế, đối với từng loại mệnh đề phân từ thì sẽ có cách sử dụng khác nhau. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây:
3.1 Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle)
Mệnh đề phân từ hiện tại thường được dùng khi động từ mang nghĩa chủ động, bắt đầu bằng cấu trúc V-ing. Thường được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:
– Được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động trước đó.
Ví dụ:
- Linh has won 5 gold medals in the city level math competition, making him and his family very proud. (Linh đã đạt được 5 huy chương vàng trong cuộc thi toán cấp thành phố, khiến cho anh ấy và gia đình rất tự hào.)
- Starting school in June, but I had everything prepared long before that. (Bắt đầu đi học từ tháng 6, nhưng tôi đã chuẩn hết mọi thứ từ rất lâu trước đó.)
– Dùng để diễn tả một hành động xảy ra đồng thời, song song với hành động khác.
Ví dụ:
- Taking a shower, I heard someone’s phone ring. (Trong lúc đang tắm thì tôi nghe tiếng chuông điện thoại ai đó gọi cho tôi.)
- My brother left the room, singing happily. (Anh trai tôi rời khỏi phòng, hát một cách vui vẻ)
– Được sử dụng khi một hành động là nguyên nhân của một hành động kia.
Ví dụ:
- Studying English better, I would have gotten a good job. (Nếu học giỏi tiếng Anh hơn, thì tôi đã kiếm được một công việc tốt.)
- When my mother entered the room, they all looked at her, making her uncomfortable. (Khi mẹ tôi bước vào phòng, tất cả đều nhìn bà ấy khiến bà ấy khó chịu.)
– Ngoài ra, mệnh đề phân từ hiện tại còn được sử dụng như một mệnh đề quan hệ rút gọn (thể chủ động) nhằm bổ sung thêm thông tin cho người nghe.
Ví dụ:
- The man who was sitting under the tree was my best friend. => The man sitting under the tree was my best friend. (Người đàn ông đang ngồi ở dưới gốc cây là bạn thân nhất của tôi.)
- The girl who is playing basketball over there is my sister. => The girl playing basketball over there is my sister (cô gái đang chơi bóng rổ ở kia là em gái tôi.)
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle clause)
3.2 Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle)
Mệnh đề phân từ quá khứ thường được sử dụng khi động từ mang nghĩa bị động, với cấu trúc chung là V-ed/Irregular Verb. Được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:
– Được sử dụng khi mệnh đề/động từ mang nghĩa bị động
Ví dụ:
- Influenced by an unhappy childhood, many people grow up with a fear of safety. (Bị tác động bởi tuổi thơ không hạnh phúc, rất nhiều người lớn lên với sự sợ hãi về sự an toàn.)
- Bitten by a neighbor’s dog, Tam was hospitalized soon after (Bị cắn bởi con chó của hàng xóm, Tam đã phải nhập viện ngay sau đó.)
– Dùng để bổ sung thông tin cho chủ thể ở trong câu bị động, có thể ở đầu câu, hoặc đứng ngay sau chủ thể.
Ví dụ:
- Accepted into the College of Commerce, we will start a new semester next week. (Được nhận vào trường đại học Thương Mại, chúng tôi sẽ bắt đầu kỳ học mới vào tuần tới.)
- Awarded a university degree is an honor for every student. (Được trao bằng đại học, là vinh dự đối với mỗi sinh viên.)
– Ngoài ra, mệnh đề phân từ quá khứ còn được dùng như là một giả thuyết trong câu điều kiện.
Ví dụ:
- Trained properly, Huy will definitely become a talent for the company. (Nếu được đào tạo bài bản, Huy chắc chắn sẽ trở thành một nhân tài cho công ty.)
- Went to the movies with everyone last night, I would have met you. (Nếu tối qua tối qua tôi đi xem phim cùng mọi người, tôi đã gặp được bạn.)
Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle clause
3.3 Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle)
Mệnh đề phân từ hoàn thành thường bắt đầu với cấu trúc: Have (been) + V3. Có cách sử dụng như sau:
– Dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Ví dụ:
- Having done all the housework, Lan was still scolded by her mother for coming home late. (Đã làm xong hết việc nhà, Lan vẫn bị mẹ mắng vì đi chơi về muộn.)
- Have worked continuously for 24 hours, Linh feels tired and sleepy. (Làm việc liên tục trong suốt 24 giờ, Linh cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ.)
– Dùng để diễn tả một hành động diễn ra vào một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động, sự việc chính bắt đầu.
Ví dụ:
- Having stayed up late to take care of his mother for 3 days, he started to feel tired. (Đã thức khuya chăm mẹ suốt 3 ngày, anh ấy bắt đầu cảm thấy cơ thể mệt mỏi.)
- Having finished my homework, I walked downstairs to go to the restaurant. (Làm xong bài tập, tôi bước xuống nhà để đi đến nhà hàng.)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clause)
4. Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ
Ngoài cách sử dụng các mệnh đề phân từ ở trên, khi sử dụng cấu trúc này thì nạn cần lưu ý những điều dưới đây:
– Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính là như nhau.
Ví dụ: Opening the window, I discovered that the milkweed tree had bloomed with a sweet fragrance.
= I opened the window, I discovered that the milkweed tree had bloomed with a sweet fragrance.(Mở cửa sổ, tôi phát hiện ra cây hoa sữa đã nở hoa với hương thơm ngào ngạt.)
– Chủ ngữ của mệnh đề chính có thể khác với chủ ngữ mệnh đề quan hệ: Trong một số trường hợp của văn trang trọng thì chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính là khác nhau. Tuy nhiên, lúc này chủ ngữ của mệnh đề phân từ sẽ là một đại từ hoặc bao gồm đại từ.
Ví dụ: Driving at too fast a speed, a serious accident happened right at Thong Nhat park. (Chạy xe với vận tốc quá nhanh, một vụ tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra ngay tại công viên Thống Nhất.)
– “Not” thường được sử dụng trước mệnh đề phân từ.
Ví dụ: Not wanting to go to school tomorrow, Linh pretended to be sick to get a day off (Không muốn đi học vào ngày mai, Linh đã giả ốm để được nghỉ).
Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ
5. Bài tập mệnh đề phân từ có đáp án
5.1. Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. My mother was disappointing/disappointed with the film. She had expected it to be better.
2. Is she interesting/interested in baseball?
3. The baseball match was very exciting/excited. My class enjoyed it.
4. It’s sometimes embarrassing/embarrassed when I have to ask my friend for money.
5. Does she easily get embarrassing/embarrassed?
6. My sister had never expected to get the job. She was really amazing/amazed when she was offered it.
7. My bestfriend has really learnt English very fast. He has made astonishing/astonished progress.
8. Linh didn’t find the situation funny. Linh was not amusing/amused.
9. It was a really terrifying/terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/shocked.
10. Why does she always look so boring/bored? Is her life really so boring/bored?
Bài 2:
1. …………….. my work, I went home.
A. Finishing B. Having finished C. Had finished D. Had finished
2. The boy ……………. behind the man is naughty.
A. stands B. stood C. is standing D. standing
3. ……………. my farm work, I returned home.
A. Finishing B. Finish C. Having finished D. Being finished
4. ……………. by the visitor, the clavichord could not be used.
A. Broken B. Break C. Breaking D. Broke
5. After ……………. lunch, my family watch television
A. eat B. eating C. eaten D. ate
6. When ……………. in international trade, letters of credit are convenient.
A. used B. are used C. using D. they used
7. My mother swam to the shore ……………. the night in the water.
A. having spent B. having spending C. when spending D. had spent
8. He believes here is somebody ……………. on the door.
A. to knock B. knock C. knocked D. knocking
9. The man ……………. in blue is my uncle.
A. dressed B. dressing C. is dressing D. in dress
10. ……………. from what she say, she are innocent.
A. To judge B. Judging C. Judge D. To be judged
11. ……………. her to the job, he felt calm.
A. Appointed B. Appoint C. Having appointed D. To appoint
12. ……………. so much, the book is still on the shelf.
A. Cost B. Costs C. To cost D. Costing
13. ……………. at by everyone, I was very disappointed.
A. Laughed B. Laugh C. Laughing D. In laugh
14. ……………. anxious to please everyone, I told us all I wanted to know.
A. Be B. To be C. Being D. In being
15. ……………. the room, my father was no longer there.
A. Entering B. When we entered C. On entering D. Having entered
5.2. Đáp án
Bài 1:
1. disappointed
2. interested
3. exciting
4. embarrassing
5. embarrassed
6. amazed
7. astonishing
8. amused
9. terrifying …. shocked
10. bored …. boring
Bài 2:
1 – B; 2 – D; 3 – C; 4 – A; 5 – B; 6 – A; 7 – A; 8 – D; 9 – B; 10 – B; 11 – C; 12 – D; 13 – A; 14 – C ;15 – B
Phía trên là toàn bộ về mệnh đề phân từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn có thể phân biệt phân từ và mệnh đề phân tư. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé.