gượng – Wiktionary tiếng Việt

Gượng là một từ trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào context và cách nó được kết hợp với các từ khác.

Phát Âm và Chữ Nôm

Từ gượng có thể được phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Dưới đây là bảng phát âm của từ gượng ở một số vùng:

Vùng Miền Phát Âm
Hà Nội ɣɨə̰ʔŋ˨˩
Huế ɣɨə̰ŋ˨˨
Sài Gòn ɣɨəŋ˨˩˨
Vinh ɣɨəŋ˨˨
Thanh Chương ɣɨə̰ŋ˨˨
Hà Tĩnh ɣɨə̰ŋ˨˨

Trong chữ Nôm, từ gượng có thể được viết bằng các chữ sau:

  • 𠼢: gượng
  • : cường, ngượng, cưỡng, gương, gượng, càng
  • : cượng, cướng, gắng, cường, gàn, ngượng, cưỡng, gương, gượng, gàng, càng
  • : gượng

Nghĩa Của Từ Gượng

Thiếu Tự Nhiên

Từ gượng có thể dùng để mô tả một hành động hoặc tình huống không tự nhiên vì cố gắng tạo ra một tính chất nào đó.

- Lời văn **gượng** quá.

Gắng Làm

Từ gượng cũng có nghĩa là gắng làm, gắng biểu hiện khác đi mặc dù không có khả năng hoặc điều kiện thực hiện.

- Đã đau còn **gượng** đứng dậy.
- Cười **gượng**.

Ví Dụ Sử Dụng

  • Khi bạn cố gắng viết một bài văn nhưng cảm thấy nó không tự nhiên, bạn có thể nói: “Lời văn gượng quá.”
  • Khi bạn bị đau nhưng vẫn cố gắng đứng dậy, bạn có thể nói: “Đã đau còn gượng đứng dậy.”
  • Khi bạn cố gắng cười dù không hạnh phúc, bạn có thể nói: “Cười gượng.”

Thông Tin Thêm

Thông tin về chữ Hán và chữ Nôm của từ gượng được lấy từ cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh. Ngoài ra, từ điển tiếng Việt miễn phí của Hồ Ngọc Đức cũng cung cấp thông tin chi tiết về từ này.

Kết Luận

Từ gượng là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, phản ánh cả nỗ lực cố gắng lẫn sự không tự nhiên. Hiểu rõ cách sử dụng và nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và biểu đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *