Ma Túy Tiếng Anh Là Gì?
Khi nói về ma túy, nhiều người thường thắc mắc về cách dịch nó sang tiếng Anh. Ma túy là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại chất có thể ảnh hưởng đến tinh thần và cơ thể con người.
Bản Dịch
- Ma túy có thể được dịch sang tiếng Anh thành “drugs” hoặc “narcotics”.
- Drugs: Đây là bản dịch chung cho các loại thuốc hoặc chất có thể ảnh hưởng đến tinh thần và cơ thể.
- Narcotics: Thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc giảm đau mạnh hoặc các chất gây nghiện.
Ví Dụ Về Cách Dùng
Nghiện Ma Túy
- Nghiện ma túy là tình trạng mà một người không thể ngừng sử dụng các chất này dù chúng đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và cuộc sống.
- Ví dụ: “The withdrawal condition occurs among newborns who were exposed to narcotics in the womb.”
Buôn Bán Ma Túy
- Buôn bán ma túy là hành vi bất hợp pháp liên quan đến việc sản xuất, phân phối, và bán các chất này.
- Ví dụ: “If you deal drugs in our community, we will collectively gather our resources and come after you.”
Buôn Lậu Ma Túy
- Buôn lậu ma túy là hành vi vận chuyển trái phép các chất này qua biên giới hoặc trong nước.
- Ví dụ: “You will allow somebody to smuggle drugs that expired five years ago.”
Các Ví Dụ Cụ Thể
Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|
Khoảng 2,600kg ma túy đã được thu giữ bởi các quan chức trong năm rưỡi qua. | About 2,600kg of such narcotics have been netted by officials in the past year and a half. |
Có sự ma sát – về ma túy, tài nguyên thiên nhiên, và cách xử lý sự tràn lan của các xung đột dân tộc. | But there has also been friction – over narcotics, natural resources, and dealing with the spillover of ethnic conflicts. |
Đại diện công chúng cho biết cần phải thực hiện một cơ chế vượt qua việc thu giữ ma túy ở nước này để đối phó với nạn lạm dụng ma túy. | Public representatives say that a mechanism that goes beyond seizing narcotics needs to be implemented in the country to counter the drug menace. |
Tình trạng cai nghiện xảy ra ở trẻ sơ sinh đã tiếp xúc với ma túy trong bụng mẹ. | The withdrawal condition occurs among newborns who were exposed to narcotics in the womb. |
Những con chó này được in dấu bằng mùi hương của con người, giống như chó ma túy được in dấu bằng thuốc. | These dogs are imprinted on human scent, like narcotics dogs are on drugs. |
Từ Ngữ Liên Quan
Thuộc Phần Tinh Túy
- Narcotic: Thuộc phần tinh túy, thường chỉ các loại thuốc giảm đau mạnh hoặc các chất gây nghiện.
Có Tác Dụng Của Ma Túy
- Narcotic: Có tác dụng của ma túy, ảnh hưởng đến tinh thần và cơ thể.
Kết Luận
Ma túy là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội. Hiểu rõ cách dịch và sử dụng các từ liên quan trong tiếng Anh có thể giúp chúng ta truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hãy luôn cẩn thận và có trách nhiệm khi nói về hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến ma túy.
Bảng So Sánh Các Thuật Ngữ
Thuật Ngữ | Bản Dịch | Ví Dụ |
---|---|---|
Ma Túy | Drugs/Narcotics | About 2,600kg of such narcotics have been netted by officials. |
Nghiện Ma Túy | Drug Addiction | The withdrawal condition occurs among newborns who were exposed to narcotics. |
Buôn Bán Ma Túy | Drug Dealing | If you deal drugs in our community, we will come after you. |
Buôn Lậu Ma Túy | Drug Smuggling | You will allow somebody to smuggle drugs that expired five years ago. |